Có 2 kết quả:

何人 hé rén ㄏㄜˊ ㄖㄣˊ核仁 hé rén ㄏㄜˊ ㄖㄣˊ

1/2

hé rén ㄏㄜˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ai, người nào

Từ điển Trung-Anh

who

hé rén ㄏㄜˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

nucleolus (within nucleus of cell)