Có 2 kết quả:
何人 hé rén ㄏㄜˊ ㄖㄣˊ • 核仁 hé rén ㄏㄜˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ai, người nào
Từ điển Trung-Anh
who
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
nucleolus (within nucleus of cell)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh